Nội dung
Đặc điểm của van giảm áp
- Sản phẩm này là van giảm áp kiểu pilot dùng cho hơi, được trang bị chức năng điều chỉnh chính xác.
- Chỉ cần điều chỉnh một lần, có thể sử dụng ổn định với mức áp suất đã cài đặt.
- Cấu tạo van được thiết kế đơn giản, bền, nên việc lắp đặt đường ống rất thuận tiện.
- Ngay cả trong trường hợp áp suất phía đầu vào dao động mạnh, van giảm áp loại YPR–1S vẫn hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Bất kể có sự thay đổi nào trong lưu lượng sử dụng ở phía thứ hai, áp suất vẫn luôn được duy trì ổn định.
Phương pháp lắp đặt van giảm áp và Lưu ý
- Để tránh nước ngưng lọt vào, cần lắp đặt đường ống có độ dốc và giảm nước ngưng bằng cách lắp bộ tách hơi phía trước van giảm áp.
- Cần lắp đặt lưới lọc (strainer) ở phía trước van giảm áp theo phương ngang để tránh đọng nước ngưng.
- Van cần được lắp đặt theo cả phương ngang và phương dọc.
- Lắp đặt sao cho thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo trì, tháo lắp.
- Bộ giảm đường kính (reducer) lắp ở phía trước van giảm áp nên dùng loại lệch tâm (eccentric reducer).
- Kiểm tra hướng mũi tên trên thân van, đảm bảo hướng này trùng với chiều dòng chảy của lưu chất.
- Khi lắp đặt van, cần lắp thêm lưới lọc (80 mesh trở lên) ở phía trước van.
Phương pháp điều chỉnh áp suất đầu ra (2nd Pressure)
- Đóng van tay ở phía đầu vào (1st side) và đầu ra (2nd side).
- Mở van bypass và loại bỏ tạp chất bên trong đường ống.
Thực hiện xả (flashing) trong khoảng 10 phút, chú ý không để áp suất phía đầu ra (2nd side) tăng quá cao.
- Đóng hoàn toàn van bypass.
- Mở nắp phía trên van giảm áp, nới đai ốc hãm (locknut) bằng cách xoay ngược chiều kim đồng hồ.
- Mở từ từ và hoàn toàn van tay ở phía đầu vào (1st side).
- Quan sát đồng hồ áp suất phía đầu ra (2nd side), điều chỉnh áp suất bằng vít chỉnh phía trên van: Xoay theo chiều kim đồng hồ → tăng áp suất đầu ra.
Sau khi điều chỉnh, giữ ổn định áp suất trong 60 giây để kiểm tra.
- Sau khi hoàn tất việc điều chỉnh áp suất, mở van tay phía đầu ra (2nd side) và siết chặt vít điều chỉnh bằng đai ốc hãm.
Thông số kỹ thuật của van giảm áp
| Thông số | Giá trị | |
| Lưu chất áp dụng | Hơi (STEAM) | |
| Kích thước | DN15 ~ DN200 | |
| Áp suất cho phép phía đầu vào (1st side) | Dưới 1.0 MPa | |
| Áp suất điều chỉnh được phía đầu ra (2nd side) | 0.03 ~ 0.5 MPa (Áp suất tiêu chuẩn) 0.4 ~ 0.8 MPa (Áp suất trung bình) | |
| Chênh áp tối thiểu giữa đầu vào và đầu ra | Dưới 0.7 MPa | |
| Tỷ lệ giảm áp tối đa | 10:1 | |
| Nhiệt độ cho phép tối đa | Dưới 220℃ | |
| Kết nối | Mặt bích KS 10K RF | |
| Áp suất thử thủy lực | Nước áp suất 1.5 MPa | |
| Vật liệu | Thân van | GC200 |
| Đĩa, đế | CAC406/ STS | |
| Màng chắn | STS | |
| Áp suất thử thủy lực | Áp suất nước 1.5MPa | |
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm
Khi sử dụng sản phẩm, cần đảm bảo tuân thủ các lưu ý sau để van phát huy tối đa hiệu quả:
- Không được tác động va đập lên sản phẩm.
- Không lưu trữ sản phẩm ở nơi ẩm ướt hoặc bẩn.
- Đặc biệt cẩn thận, tránh để tạp chất lọt vào bên trong sản phẩm.
- Khi lắp đặt đường ống, cần làm sạch kỹ vết nước, vết bẩn, cát hoặc cặn bám trên bề mặt ống; đồng thời làm sạch bề mặt tiếp xúc với gioăng.
- Nếu phải lắp thêm van đóng/mở khẩn cấp, cần đặt cách xa van giảm áp nhất có thể. Việc đặt quá gần có thể gây ra hiện tượng ồn hoặc rung.
- Để thuận tiện cho việc tháo lắp và kiểm tra, cần chừa khoảng không gian nhất định phía trên và dưới van.
- Không thực hiện thử áp lực bằng nước, vì có thể gây rò rỉ hoặc sự cố vận hành.
- Nhằm cải thiện hiệu suất và chất lượng, cấu tạo, kích thước và vật liệu của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Sơ đồ cấu tạo cắt ngang của van giảm áp YPR-1S SAMYANG
Phương pháp khắc phục sự cố khi sản phẩm gặp vấn đề
| Triệu chứng | Nguyên nhân | Biện pháp xử lý |
| Áp suất giảm không đạt yêu cầu (Pressure Reducing Deficient) | Dị vật bám trên đế đĩa pilot. | Thay thế bộ pilot. Loại bỏ dị vật. |
| Do dị vật lọt vào bên trong van, tạo cặn bám trên bề mặt trong của van. | Tháo rời van và làm sạch. | |
| Nước ngưng chảy ngược về đường ống phụ phía đầu ra bị tắc. | Lắp bẫy hơi ở phía đầu ra và xả nước ngưng. | |
| Van bypass bị đẩy vào trong. | Thay thế van bypass. | |
| Không truyền áp suất sang phía đầu ra (Pressure transfer to the Secondary side cannot be Made) | Chốt pilot ở phía đầu vào bị kẹt do dị vật. | Loại bỏ dị vật trên chốt pilot đầu vào. |
| Màng chắn (diaphragm) bị hỏng. | Thay thế màng chắn bị hỏng. | |
| Các van chặn ở phía trước và sau van giảm áp bất thường. | Kiểm tra tình trạng bất thường của các van chặn. | |
| Áp suất và nồi hơi phía đầu vào (1st side) bất thường. | Kiểm tra áp suất và nồi hơi ở đầu vào. | |
| Nước ngưng phía đầu ra (2nd side) quá nhiều. | Xả nước ngưng ở phía đầu ra. | |
| Phần trên nắp van bị tắc do dị vật. | Loại bỏ dị vật ở phần trên nắp van. | |
| Lưới lọc (strainer) phía đầu vào bị tắc. | Vệ sinh lưới lọc | |
| Lưới lọc phía đầu ra bị tắc. | Vệ sinh lưới lọc |
Bản vẽ kích thước và bảng thông số
Sơ đồ lắp đặt và đường ống
Liên hệ ngay SON Industrial để được tư vấn giải pháp van giảm áp phù hợp nhất cho nhà máy của bạn.










